Có 2 kết quả:

了解 liễu giải了觧 liễu giải

1/2

liễu giải

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hiểu ra

Từ điển trích dẫn

1. Hiểu ra, hiểu rõ. ☆Tương tự: “lĩnh hội” 領會.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hiểu ra, hiểu rõ.

liễu giải

phồn thể

Từ điển phổ thông

hiểu ra